Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bay-leaved caper


noun
shrub or small tree of southern Florida to Central and South America
Syn:
caper tree, Capparis flexuosa
Hypernyms:
caper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.